Chano Takayuki
茶野 隆行Thông tin cá nhân |
---|
Tên đầy đủ | Chano Takayuki |
---|
Ngày sinh | 23 tháng 11, 1976 (47 tuổi) |
---|
Nơi sinh | Ichikawa, Chiba, Nhật Bản |
---|
Chiều cao | 1,78 m (5 ft 10 in) |
---|
Vị trí | Hậu vệ |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
1995–2004 | JEF United Ichihara Chiba | 228 | (5) |
---|
2005–2009 | Júbilo Iwata | 122 | (5) |
---|
2010–2011 | JEF United Ichihara Chiba | 27 | (2) |
---|
Tổng cộng | | 377 | (12) |
---|
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
2004–2005 | Nhật Bản | 7 | (0) |
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Chano Takayuki (茶野 隆行, Chano Takayuki? sinh ngày 23 tháng 11 năm 1976) là một cựu cầu thủ bóng đá Nhật Bản. Anh từng khoác áo Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản.
Thống kê sự nghiệp
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Chano Takayuki – Thành tích thi đấu FIFA
- Chano Takayuki tại National-Football-Teams.com
- Japan National Football Team Database
- Chano Takayuki tại J.League (tiếng Nhật)
Đội hình Nhật Bản – Vô địch Cúp bóng đá châu Á 2004 |
---|
| |
Đội hình Nhật Bản – Cúp Liên đoàn các châu lục 2005 |
---|
| |
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |