Danh sách cầu thủ tham dự Cúp bóng đá châu Á 1968
Đây là các đội hình tham dự Cúp bóng đá châu Á 1968 diễn ra ở Iran.
Huấn luyện viên: Mahmoud Bayati
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1TM | Aziz Asli | ngày 9 tháng 4 năm 1938 (aged 30) | Persepolis|- | 1TM | Faramarz Zelli | ngày 31 tháng 12 năm 1940 (aged 28) | Pas | ||||||
3TV | Abdollah Saedi | ngày 24 tháng 8 năm 1942 (aged 26) | Shahin|- | 2HV | Mehrab Shahrokhi | ngày 2 tháng 2 năm 1944 (aged 24) | Paykan | ||||||
2HV | Jafar Kashani | ngày 21 tháng 3 năm 1944 (aged 24) | Persepolis | ||||||||||
2HV | Hassan Habibi | ngày 7 tháng 2 năm 1939 (aged 29) | Pas | ||||||||||
2HV | Mostafa Arab | ngày 13 tháng 8 năm 1941 (aged 27) | Oghab|- | 3TV | Karo Haghverdian | ngày 11 tháng 1 năm 1945 | Taj | ||||||
3TV | Fariborz Esmaeili | ngày 1 tháng 7 năm 1940 (aged 28) | Taj | ||||||||||
3TV | Parviz Ghelichkhani | ngày 4 tháng 12 năm 1945 (aged 23) | Taj | ||||||||||
3TV | Gholam Hossein Farzami | ngày 12 tháng 6 năm 1948 (aged 20) | 8 | 1 | Taj | ||||||||
4TĐ | Asghar Sharafi | ngày 22 tháng 12 năm 1942 (aged 26) | Pas | ||||||||||
4TĐ | Hossein Kalani | ngày 23 tháng 1 năm 1945 (aged 23) | Persepolis | ||||||||||
4TĐ | Akbar Eftekhari | ngày 7 tháng 12 năm 1943 (aged 25) | Taj | ||||||||||
4TĐ | Homayoun Behzadi | ngày 20 tháng 6 năm 1942 (aged 26) | Paykan | ||||||||||
3TV | Ali Jabbari | ngày 20 tháng 7 năm 1946 (aged 20) | Taj |
Huấn luyện viên: Milovan Ćirić
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1TM | Itzhak Vissoker | (1944-09-18)18 tháng 9, 1944 (23 tuổi) | 14 | 0 | Hapoel Petah Tikva | |
1TM | Haim Levin | (1937-03-03)3 tháng 3, 1937 (31 tuổi) | 15 | 0 | Maccabi Tel Aviv | |
2HV | Menahem Bello | (1947-12-26)26 tháng 12, 1947 (20 tuổi) | 14 | 0 | Maccabi Tel Aviv | |
2HV | Dani Shmulevich | (1940-11-29)29 tháng 11, 1940 (27 tuổi) | 23 | 0 | Maccabi Haifa | |
2HV | Itzhak Marili | (1945-05-12)12 tháng 5, 1945 (22 tuổi) | 2 | 0 | Hapoel Jerusalem | |
2HV | David Karako | (1944-02-11)11 tháng 2, 1944 (24 tuổi) | 3 | 0 | Maccabi Tel Aviv | |
2HV | Itzhak Drucker | (1947-06-03)3 tháng 6, 1947 (20 tuổi) | 6 | 0 | Hapoel Petah Tikva | |
2HV | Zvi Rosen | (1947-06-23)23 tháng 6, 1947 (20 tuổi) | 2 | 0 | Maccabi Tel Aviv | |
3TV | Dani Borsuk | (1944-02-16)16 tháng 2, 1944 (24 tuổi) | 6 | 0 | Hapoel Tel Aviv | |
3TV | Haim Nurieli | (1943-05-01)1 tháng 5, 1943 (25 tuổi) | 2 | 0 | Hapoel Tel Aviv | |
3TV | Moshe Asis | (1943-10-09)9 tháng 10, 1943 (24 tuổi) | 13 | 1 | Maccabi Tel Aviv | |
3TV | Shmuel Rosenthal | (1947-04-22)22 tháng 4, 1947 (21 tuổi) | 14 | 1 | Hapoel Petah Tikva | |
4TĐ | George Borba | (1944-07-12)12 tháng 7, 1944 (23 tuổi) | 9 | 4 | Hapoel Tel Aviv | |
4TĐ | Giora Spiegel | (1947-07-27)27 tháng 7, 1947 (20 tuổi) | 10 | 5 | Maccabi Tel Aviv | |
4TĐ | Mordechai Spiegler | (1944-08-19)19 tháng 8, 1944 (23 tuổi) | 27 | 13 | Maccabi Netanya | |
4TĐ | Moshe Romano | (1946-05-06)6 tháng 5, 1946 (22 tuổi) | 5 | 1 | Shimshon Tel Aviv | |
4TĐ | Rahamim Talbi | (1943-05-17)17 tháng 5, 1943 (24 tuổi) | 18 | 5 | Maccabi Tel Aviv | |
4TĐ | Roby Young | (1942-05-15)15 tháng 5, 1942 (25 tuổi) | 37 | 5 | Hapoel Haifa |
Huấn luyện viên:
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1TM | Tin Aung | |||||
2HV | Maung Maung Mynt | |||||
2HV | Maung Maung Tin | |||||
2HV | Myo Win Nyunt | |||||
2HV | Maung Hla Pe | |||||
3TV | Aye Maung I | |||||
3TV | Aye Maung Lay | |||||
3TV | Aung Khi | |||||
4TĐ | Suk Bahadur | |||||
4TĐ | Ba Pu | |||||
4TĐ | Win Aung | |||||
1TM | Tin Win | |||||
2HV | Pe Khin | |||||
3TV | Tin Han | |||||
3TV | Hla Kya | |||||
3TV | Ye Nyunt | |||||
3TV | Saw Win | |||||
3TV | Soe Myint | |||||
4TĐ | Tin Aung Moe | |||||
4TĐ | Maung Hla Htay |
Huấn luyện viên: Tang Sum(鄧森)
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1TM | Lo Tak Kuen(盧德權) | |||||
1TM | Mui Wing Tat(梅永達) | |||||
Chan Siu Hung(陳少雄) | ||||||
Tse Kwok Keung(謝國強) | ||||||
Liu Kam Ming(廖錦明) | ||||||
Cheng Yung Yu(鄭潤如) | ||||||
Chan Ping Kwong(陳炳光) | ||||||
Lai Po Chung(黎寶忠) | ||||||
Kung Wah Kit(龔華傑) | ||||||
Lee Kwok Keung(李國強) | ||||||
4TĐ | Yip Sheung Wa(葉尚華) | Rangers | ||||
Cheung Yiu Kwok(張耀國) | ||||||
Ho Cheung Yau(何祥友) | South Trung Quốc AA | |||||
Yuen Kuen To(袁權韜) | ||||||
Yuen Kuen Yik(袁權益) | ||||||
Cheng Kwok Kun(鄭國根) | ||||||
Ho Yiu Keung(何耀強) | ||||||
Kwong Yin Ying(鄺演英) |
Hong Kong national team and Republic of China national team shared same fodder of players during pre-1971. Most (if not all) the players playing in the Hong Kong football league. The ROC team practically the A-team, while Hong Kong practically the B-team, with lesser quality of players.
Huấn luyện viên: Pau King Yin (鮑景賢)
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
4TĐ | Wong Chi Keung (黃志強) | |||||
2HV | Law Pak(羅北) | (1933-05-25)25 tháng 5, 1933 (34 tuổi) | ||||
Kwok Chiu Ming (郭秋明) | ||||||
Tam Hon San (譚漢新) | ||||||
Pang Chi Kwong (彭志光) | ||||||
3TV | Chan Hung Ping (陳鴻平) | (1942-12-06)6 tháng 12, 1942 (25 tuổi) | Yuen Long | |||
3TV | Lam Sheung Yee (林尚義) | (1934-11-07)7 tháng 11, 1934 (33 tuổi) | Eastern | |||
3TV | Wong Man Wai (黃文偉) | (1943-09-23)23 tháng 9, 1943 (24 tuổi) | South Trung Quốc AA | |||
Kwok Mun Wah (郭滿華) | ||||||
4TĐ | Lo Kwok Tai (羅國泰) | (1929-08-25)25 tháng 8, 1929 (38 tuổi) | ||||
Mak Tian Fu (麥天富) | ||||||
Tsang Geng Hung (曾鏡洪) | ||||||
Chan Tai Wu (陳泰和) | ||||||
Lam Lou Siu (林魯書) | ||||||
Hui Zung Ming (許忠明) | ||||||
Ngai Pak Hong (魏伯康) | ||||||
Chan Kwong Hung (陳光雄) |
Tham khảo
- “Israel Official Games 1960-1969”. RSSSF. Truy cập 19 tháng 12 năm 2017.