Tanaka Marcus Tulio
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Marcus Tulio Lyuji Murzani Tanaka | ||
Ngày sinh | 24 tháng 4, 1981 (43 tuổi) | ||
Nơi sinh | São Paulo, Brasil | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1997 | Mirassol | ||
1998–2000 | Trường trung học Shibuya Makuhari | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2001–2002 | Sanfrecce Hiroshima | 39 | (2) |
2003 | Mito HollyHock | 42 | (10) |
2004–2009 | Urawa Red Diamonds | 168 | (37) |
2010–2016 | Nagoya Grampus | 188 | (36) |
2017–2019 | Kyoto Sanga | 92 | (19) |
Tổng cộng | 499 | (104) | |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2004 | U-23 Nhật Bản | 7 | (0) |
2006–2010 | Nhật Bản | 43 | (8) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Marcus Tulio Tanaka (田中 マルクス 闘莉王, Tanaka Marukusu Tūrio?, tên khai sinh Marcus Túlio Lyuji Murzani Tanaka) (sinh ngày 24 tháng 4 năm 1981) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.
Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản
Tanaka Marcus Tulio thi đấu cho đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản từ năm 2006 đến 2010.
Thống kê sự nghiệp
Đội tuyển bóng đá Nhật Bản | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
2006 | 5 | 1 |
2007 | 4 | 1 |
2008 | 10 | 2 |
2009 | 13 | 2 |
2010 | 11 | 2 |
Tổng cộng | 43 | 8 |
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 tháng 11 năm 2006 | Sapporo Dome, Sapporo, Nhật Bản | Ả Rập Xê Út | 1–0 | 3–1 | Vòng loại Asian Cup 2007 |
2 | 22 tháng 8 năm 2007 | Kyushu Sekiyu Dome, Ōita, Nhật Bản | Cameroon | 1–0 | 2–0 | Giao hữu (Kirin Challenge Cup 2007) |
3 | 14 tháng 6 năm 2008 | Sân vận động Rajamangala, Băng Cốc, Thái Lan | Thái Lan | 1–0 | 3–0 | Vòng loại World Cup 2010 |
4 | 19 tháng 11 năm 2008 | Sân vận động Jassim bin Hamad, Doha, Qatar | Qatar | 3–0 | 3–0 | |
5 | 17 tháng 6 năm 2009 | Melbourne Cricket Ground, Melbourne, Úc | Úc | 1–0 | 1–2 | |
6 | 8 tháng 10 năm 2009 | Sân vận động Outsourcing, Shizuoka, Nhật Bản | Hồng Kông | 4–0 | 6–0 | Vòng loại Asian Cup 2011 |
7 | 11 tháng 2 năm 2010 | Sân vận động Quốc gia, Tokyo, Nhật Bản | Hồng Kông | 2–0 | 3–0 | Giải vô địch bóng đá Đông Á 2010 |
8 | 30 tháng 5 năm 2010 | UPC-Arena, Graz, Áo | Anh | 1–0 | 1–2 | Giao hữu |