Yamaguchi Hotaru
Thông tin cá nhân | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Yamaguchi Hotaru | ||||||||||||||||
Ngày sinh | 6 tháng 10, 1990 (33 tuổi) | ||||||||||||||||
Nơi sinh | Mie, Nhật Bản | ||||||||||||||||
Vị trí | Tiền vệ | ||||||||||||||||
Thông tin đội | |||||||||||||||||
Đội hiện nay | Cerezo Osaka | ||||||||||||||||
Số áo | 6 | ||||||||||||||||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||||||||||||||||
Năm | Đội | ST | (BT) | ||||||||||||||
2009- | Cerezo Osaka | ||||||||||||||||
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||||||||||||||||
Năm | Đội | ST | (BT) | ||||||||||||||
2013- | Nhật Bản | 48 | (3) | ||||||||||||||
Thành tích huy chương
| |||||||||||||||||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Yamaguchi Hotaru (sinh ngày 6 tháng 10 năm 1990) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.
Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản
Yamaguchi Hotaru thi đấu cho đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản từ năm 2013.
Thống kê sự nghiệp
Đội tuyển bóng đá Nhật Bản | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
2013 | 8 | 0 |
2014 | 7 | 0 |
2015 | 9 | 1 |
2016 | 6 | 1 |
2017 | 8 | 0 |
2018 | 7 | 0 |
2019 | 3 | 1 |
Tổng cộng | 48 | 3 |
Tham khảo
Liên kết ngoài
- National Football Teams
- Japan National Football Team Database
Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Nhật Bản này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|